Thứ Sáu, 05/03/2021
Vietstock |
Cổng Nhà đất |
Việc Tài chính |
Thăm dò
Melosa Garden
Melosa Garden - Nhà vườn xanh mát cho cuộc sống an nhiên Chưa bao giờ văn hóa “sống xanh” lại phát...
LuxGarden - Căn hộ resort bên sông đẳng...
Với thông điệp về cuộc sống đích thực “Vườn phú quý – chốn phồn vinh”, cùng nhiều yếu tố thuận lợi...
Đang xử lý, xin vui lòng đợi...
Bán
Cho thuê
Mua
Thuê
Dự án
Doanh nghiệp
Sửa chữa vận chuyển
Đầu tư - Xây dựng
Dịch vụ bất động sản
Thẩm định giá
Kiến trúc & Nội thất
Vật liệu xây dựng
Chuyển nhà - văn phòng
Tài chính - Ngân hàng
Tin tức
Tin thị trường
Tin dự án
Không gian sống
Cẩm nang
Cẩm nang mua bán
Phong thủy
Thuế nhà đất
Bảo hiểm nhà ở
Bảng giá đất
Tư vấn luật
Trang riêng
Đăng ký
Đăng nhập
Đăng tin
Forum
RSS
02
TPHCM
106.698365
10.77187
01
Hà Nội
105.851592
21.029187
09
An Giang
105.4354477
10.37301106
10
Bà Rịa VT
107.0871735
10.36456816
25
Bắc Giang
106.1849213
21.2906539
48
Bắc Kạn
105.846
22.1645
34
Bạc Liêu
105.7228088
9.2905305
07
Bắc Ninh
105.9566116
21.114929
42
Bến Tre
106.3775253
10.2417827
06
Bình Dương
106.6654015
11.03075776
16
Bình Định
109.2301941
13.7760671
49
Bình Phước
106.965
11.8087
11
Bình Thuận
108.1013918
10.9317112
43
Cà Mau
105.1484299
9.1753131
22
Cần Thơ
105.7808304
10.03528819
50
Cao Bằng
106.274
22.6653
04
Đà Nẵng
108.222398
16.071722
35
Đắk LắK
108.0433273
12.6817077
51
Đắk Nông
107.7099
11.97484
52
Điện Biên
103.015557
21.386944
08
Đồng Nai
106.8787766
10.96013098
44
Đồng Tháp
105.762291
10.2919498
36
Gia Lai
108.0134583
13.9813796
53
Hà Giang
104.984
22.8249
26
Hà Nam
105.9119797
20.5418288
39
Hà Tĩnh
105.8992767
18.3435275
27
Hải Dương
106.3269711
20.9379537
12
Hải Phòng
106.6648865
20.8671529
54
Hậu Giang
105.466668
9.783333
30
Hòa Bình
105.337429
20.8150133
03
Hưng Yên
105.9183311
20.90207638
18
Kiên Giang
105.0938416
9.98034714
55
Kon Tum
108.014
14.338
05
Khánh Hòa
109.1891
12.2472
56
Lai Châu
103.113
22.0739
57
Lạng Sơn
106.747
21.839
58
Lào Cai
103.984
22.4996
13
Lâm Đồng
108.445015
11.94562408
33
Long An
106.4134026
10.5370957
59
Nam Định
106.177
20.4237
40
Ninh Bình
105.9742928
20.2506019
14
Ninh Thuận
108.9907265
11.56614377
38
Nghệ An
105.6872749
18.6737309
24
Phú Thọ
105.4158783
21.3207206
31
Phú Yên
109.3095016
13.0888417
60
Quảng Bình
106.608
17.5151
19
Quảng Nam
108.3303452
15.8795334
20
Quảng Ninh
107.0868301
20.9534243
15
Quảng Ngãi
108.8000107
15.12151312
41
Quảng Trị
107.0973015
16.8168655
17
Sóc Trăng
105.9748077
9.60413506
61
Sơn La
103.923
21.3177
32
Tây Ninh
106.0901213
11.3147774
45
Tiền Giang
106.3624191
10.3571382
21
TT Huế
107.5746918
16.4724687
62
Tuyên Quang
105.213
21.8144
28
Thái Bình
106.3438797
20.4495325
29
Thái Nguyên
105.8333588
21.5865736
37
Thanh Hóa
105.7781696
19.8091847
46
Trà Vinh
106.3402748
9.9299623
47
Vĩnh Long
105.967083
10.2497221
23
Vĩnh Phúc
105.610714
21.3125648
63
Yên Bái
104.9
21.7148
-
0900
An Phú
09
105.091567
10.8156444
0901
Châu Phú
09
105.2352905
10.57439082
0902
Châu Thành
09
105.3925538
10.44216042
0903
Chợ Mới
09
10.54384626
10.54384626
0904
Phú Tân
09
105.3430939
10.58502165
0905
Tân Châu
09
105.2407837
10.79418775
0906
Thoại Sơn
09
105.2713394
10.26357344
0907
Tịnh Biên
09
104.9822617
10.6302407
0908
TP Long Xuyên
09
105.4354477
10.37301106
0909
Tri Tôn
09
105.0097275
10.41994946
1000
TP Vũng Tàu
10
107.0871735
10.36456816
1001
Thị xã Bà Rịa
10
107.1757507
10.49979599
1002
Huyện Châu Đức
10
107.2602081
10.70244231
1003
Huyện Côn Đảo
10
106.6109848
8.6991416
1004
Huyện Long Điền
10
107.2148037
10.4843516
1005
Huyện Đất Đỏ
10
107.2696495
10.48949981
1006
Huyện Tân Thành
10
107.0459747
10.58670904
1007
Huyện Xuyên Mộc
10
107.4517822
10.69569522
1100
TP Phan Thiết
11
108.1023789
10.93343881
1101
Thị xã La Gi
11
107.7573395
10.68152585
1102
Huyện Tuy Phong
11
108.7055969
11.41541804
1103
Huyện Bắc Bình
11
108.422699
11.36291434
1104
Huyện Hàm Thuận Bắc
11
108.0464172
11.18109634
1105
Huyện Hàm Thuận Nam
11
107.8733826
10.84409632
1106
Huyện Tánh Linh
11
107.7024078
11.11844362
1107
Huyện Hàm Tân
11
107.7219772
10.82318969
1108
Huyện Đức Linh
11
107.5554657
11.20399825
1109
Huyện đảo Phú Quý
11
108.9472961
10.5262944
1200
An Dương
12
106.6027451
20.8562452
1201
An Lão
12
106.584549
20.7817949
1202
Cát Hải
12
106.9882965
20.7994481
1203
Kiến Thụy
12
106.6645432
20.7390978
1204
Q. Hải An
12
106.7361259
20.8316999
1205
Q. Hồng Bàng
12
106.6648865
20.8671529
1206
Q. Kiến An
12
106.6292667
20.8069099
1207
Q. Lê Chân
12
106.679821
20.8379569
1208
Q. Ngô Quyền
12
106.7019653
20.8567264
1209
Thuỷ Nguyên
12
106.6889191
20.928414
1210
Tiên Lãng
12
106.5512466
20.7023301
1211
Q. Đồ Sơn
12
106.7520905
20.7301074
1212
Vĩnh Bảo
12
106.4770889
20.6918922
1213
Q. Dương Kinh
12
106.7029953
20.7999295
1214
Bạch Long Vỹ
12
107.7346802
20.1281553
1300
TP Đà Lạt
13
108.445015
11.94562408
1301
Thị xã Bảo Lộc
13
107.814846
11.55016663
1302
Huyện Lạc Dương
13
108.4189224
12.01312912
1303
Huyện Đơn Dương
13
108.5874939
11.85189518
1304
Huyện Đức Trọng
13
108.3739471
11.72015006
1305
Huyện Lâm Hà
13
108.236618
11.81829274
1306
Huyện Di Linh
13
108.0628967
11.55538032
1307
Huyện Bảo Lâm
13
107.6618958
11.7073755
1308
Huyện Đạ Huoai
13
107.6467896
11.43157108
1309
Huyện Đạ Tẻh
13
107.4833679
11.55941666
1310
Huyện Cát Tiên
13
107.328186
11.70872021
1311
Huyện Đam Rông
13
108.0780029
12.10378089
1400
TP Phan Rang
14
108.9907265
11.56614377
1401
Bác Ái
14
108.8655853
11.90900983
1402
Ninh Hải
14
109.1656494
11.67173807
1403
Ninh Phước
14
108.952446
11.49449181
1404
Ninh Sơn
14
108.7900543
11.79073566
1405
Thuận Bắc
14
109.069519
11.74838647
1500
TP Quảng Ngãi
15
108.8000107
15.12151312
1501
Huyện Ba Tơ
15
108.7316895
14.7599433
1502
Huyện Bình Sơn
15
108.7104034
15.38748761
1503
Huyện Đức Phổ
15
108.9720154
14.77488251
1504
Huyện Minh Long
15
108.693924
14.92222742
1505
Huyện Mộ Đức
15
108.9033508
14.9235544
1506
Huyện Nghĩa Hành
15
108.788681
15.02040136
1507
Huyện Sơn Hà
15
108.5717011
15.09731698
1508
Huyện Sơn Tây
15
108.4357452
15.02106455
1509
Huyện Sơn Tịnh
15
108.757782
15.29809419
1510
Huyện Tây Trà
15
108.3423615
15.21065039
1511
Huyện Trà Bồng
15
108.5449219
15.25901396
1512
Huyện Tư Nghĩa
15
108.7399292
15.13642718
1513
Huyện đảo Lý Sơn
15
109.1220474
15.3808672
1600
TP Qui Nhơn
16
109.2301941
13.7760671
1601
Huyện An Lão
16
108.8353729
14.59355107
1602
Huyện An Nhơn
16
109.0921783
13.91740558
1603
Huyện Hoài Ân
16
108.9102173
14.41207009
1604
Huyện Hoài Nhơn
16
109.0550995
14.55899474
1605
Huyện Phù Cát
16
109.0626526
14.02202046
1606
Huyện Phù Mỹ
16
109.0887451
14.18584331
1607
Huyện Tuy Phước
16
109.135437
13.82874573
1608
Huyện Tây Sơn
16
108.9102173
13.92140448
1609
Huyện Vân Canh
16
109.0626526
13.69602622
1610
Huyện Vĩnh Thạnh
16
108.7227631
14.41739033
1700
TP Sóc Trăng
17
105.9748077
9.60413506
1701
Châu Thành
17
105.9054565
9.60684313
1702
Long Phú
17
106.1265564
9.5960107
1703
Cù Lao Dung
17
106.1416626
9.68266042
1704
Mỹ Tú
17
105.8312988
9.63053786
1705
Thạnh Trị
17
105.7008362
9.43619233
1706
Vĩnh Châu
17
105.9837341
9.34134972
1707
Ngã Năm
17
105.621872
9.55132327
1708
Kế Sách
17
105.9830475
9.75710717
1709
Mỹ Xuyên
17
105.9885407
9.54726049
1800
TP Rạch Giá
18
105.0938416
9.98034714
1801
Thị xã Hà Tiên
18
104.4689941
10.39327311
1802
Huyện An Biên
18
105.0636292
9.79432431
1803
Huyện An Minh
18
104.9263001
9.62241414
1804
Huyện Châu Thành
18
105.1583862
9.89715722
1805
Huyện Giồng Riềng
18
105.3108215
9.93774031
1806
Huyện Gò Quao
18
105.2888489
9.74966324
1807
Huyện Hòn Đất
18
104.8933411
10.18924233
1808
Huyện Kiên Hải
18
104.8933411
10.18924233
1809
Huyện Kiên Lương
18
104.6488953
10.30816373
1810
Huyện Phú Quốc
18
104.0007019
10.23654596
1811
Huyện Tân Hiệp
18
105.2709961
10.13246872
1812
Huyện Vĩnh Thuận
18
105.2297974
9.49376264
1813
Huyện U Minh Thượng
18
105.2297974
9.49376264
1900
TP Hội An
19
108.3303452
15.8795334
1901
TX. Tam Kỳ
19
108.488102
15.5714507
1902
Bắc Trà My
19
108.237648
15.4023828
1903
Đại Lộc
19
108.1154251
15.8792857
1904
Điện Bàn
19
108.2467461
15.8926593
1905
Đông Giang
19
107.914238
15.9626494
1906
Duy Xuyên
19
108.28125
15.8391598
1907
Hiệp Đức
19
108.1074214
15.5691316
1908
Nam Giang
19
107.8222275
15.7552494
1909
Nam Trà My
19
108.1921577
15.3235918
1910
Núi Thành
19
108.6537552
15.4291914
1911
Phú Ninh
19
108.4117126
15.6170853
1912
Phước Sơn
19
107.795105
15.4384578
1913
Quế Sơn
19
108.258162
15.713199
1914
Tây Giang
19
107.5252533
15.8345357
1915
Thăng Bình
19
108.3541203
15.7380666
1916
Tiên Phước
19
108.309145
15.5519329
2000
TP Hạ Long
20
107.0868301
20.9534243
2001
TX. Cẩm Phả
20
107.3165131
21.0168935
2002
TX. Móng Cái
20
107.9686546
21.5294178
2003
TX. Uông Bí
20
106.7780113
21.0327966
2004
Ba Chẽ
20
107.2824597
21.2729589
2005
Bình Liêu
20
107.3970222
21.5234295
2006
Cô Tô
20
107.765322
20.974664
2007
Đầm Hà
20
107.5987244
21.353659
2008
Đông Triều
20
106.6009748
21.0568734
2009
Hải Hà
20
107.7587128
21.4466778
2010
Hoành Bồ
20
107.0591927
21.052543
2011
Tiên Yên
20
107.4026871
21.3298354
2012
Vân Đồn
20
107.4224281
21.0694435
2013
Yên Hưng
20
106.8018723
20.9414006
2100
TP. Huế
21
107.5746918
16.4724687
2101
A Lưới
21
107.2348022
16.2703803
2102
Hương Thủy
21
107.6768303
16.4113866
2103
Hương Trà
21
107.4699783
16.5259614
2104
Nam Đông
21
107.7096176
16.1691754
2105
Phong Điền
21
107.3604584
16.5865137
2106
Phú Lộc
21
107.8905487
16.2680733
2107
Phú Vang
21
107.6838684
16.4668716
2108
Quảng Điền
21
107.512207
16.5753261
2200
Quận Ninh Kiều
22
105.7808304
10.03528819
2201
Quận Bình Thủy
22
105.6912231
10.07331884
2202
Quận Cái Răng
22
105.793705
10.0063819
2203
Quận Ô Môn
22
105.6011009
10.1568015
2204
Huyện Thốt Nốt
22
105.5328226
10.27134341
2205
Huyện Phong Điền
22
105.6301117
9.94315101
2206
Huyện Cờ Đỏ
22
105.5072022
10.09596608
2207
Huyện Vĩnh Thạnh
22
105.3808594
10.19126978
2300
TP Vĩnh Yên
23
105.610714
21.3125648
2301
TP Phúc Yên
23
105.7087326
21.2345023
2302
Bình Xuyên
23
105.6788635
21.3437463
2303
Lập Thạch
23
105.4632568
21.4096052
2304
Mê Linh
23
105.6287384
21.2029777
2305
Tam Đảo
23
105.565567
21.4364518
2306
Tam Dương
23
105.5405045
21.3619723
2307
Vĩnh Tường
23
105.5080605
21.2186608
2308
Yên Lạc
23
105.5841064
21.2362624
2400
TP Việt Trì
24
105.4158783
21.3207206
2401
TX. Phú Thọ
24
105.2225018
21.4132396
2402
Cẩm Khê
24
105.1391602
21.4188742
2403
Đoan Hùng
24
105.1844788
21.6370052
2404
Hạ Hoà
24
105.0071526
21.5655819
2405
Lâm Thao
24
105.29696
21.354578
2406
Phù Ninh
24
105.3101349
21.4185546
2407
Tam Nông
24
105.295887
21.2554617
2408
Thanh Ba
24
105.1455116
21.4877342
2409
Thanh Sơn
24
105.1906586
21.2036178
2410
Thanh Thuỷ
24
105.2854156
21.185052
2411
Yên Lập
24
105.0605392
21.3463044
2500
TP Bắc Giang
25
106.1849213
21.2906539
2501
Hiệp Hòa
25
105.9803009
21.35397872
2502
Lạng Giang
25
106.246891
21.4161575
2503
Lục Nam
25
106.3864517
21.3082469
2504
Lục Ngạn
25
106.6284943
21.3901064
2505
Sơn Động
25
106.8502808
21.3331933
2506
Tân Yên
25
106.0626984
21.3546182
2507
Việt Yên
25
106.1045837
21.2650604
2508
Yên Dũng
25
106.2226868
21.1920945
2509
Yên Thế
25
106.0935974
21.5399566
2600
TP Phủ Lý
26
105.9119797
20.5418288
2601
Bình Lục
26
106.0072517
20.4910245
2602
Duy Tiên
26
105.9910297
20.6432262
2603
Kim Bảng
26
105.874123
20.5772392
2604
Lý Nhân
26
106.0296857
20.5639098
2605
Thanh Liêm
26
105.9456253
20.4736571
2700
TP Hải Dương
27
106.3269711
20.9379537
2701
Cẩm Giàng
27
106.2142754
20.9409998
2702
Chí Linh
27
106.3933182
21.1138081
2703
Gia Lộc
27
106.2989044
20.8706817
2704
Kim Thành
27
106.2989044
20.8706817
2705
Kinh Môn
27
106.5876389
21.0380439
2706
Nam Sách
27
106.3395882
21.0192971
2707
Ninh Giang
27
106.4010429
20.7336394
2708
Thanh Hà
27
106.4267921
20.9011543
2709
Thanh Miện
27
106.2394667
20.78673
2710
Bình Giang
27
106.2268066
20.8973055
2711
Tứ Kỳ
27
106.4204407
20.771523
2800
TP Thái Bình
28
106.3438797
20.4495325
2801
Đông Hưng
28
106.3600159
20.5587063
2802
Hưng Hà
28
106.333065
20.631981
2803
Kiến Xương
28
106.4387226
20.3875954
2804
Quỳnh Phụ
28
106.3298035
20.6446719
2805
Thái Thụy
28
106.5663528
20.5604743
2806
Tiền Hải
28
106.5031815
20.4051334
2807
Vũ Thư
28
106.2878323
20.4321605
2900
TP Thái Nguyên
29
105.8333588
21.5865736
2901
Định Hóa
29
105.6448746
21.9118339
2902
Đồng Hỷ
29
105.911293
21.7020934
2903
Phổ Yên
29
105.869494